中文 Trung Quốc
文庫
文库
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bộ sưu tập tài liệu
thư viện
truyện
Các trình tự dữ liệu, esp. gen
文庫 文库 phát âm tiếng Việt:
[wen2 ku4]
Giải thích tiếng Anh
collection of documents
library
book series
sequence of data, esp. genome
文康 文康
文康活動 文康活动
文彙報 文汇报
文思 文思
文憑 文凭
文成 文成