中文 Trung Quốc
  • 數出 繁體中文 tranditional chinese數出
  • 数出 简体中文 tranditional chinese数出
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để tính ra (một khoản tiền vv)
數出 数出 phát âm tiếng Việt:
  • [shu3 chu1]

Giải thích tiếng Anh
  • to count out (a sum of money etc)