中文 Trung Quốc
  • 數以千計 繁體中文 tranditional chinese數以千計
  • 数以千计 简体中文 tranditional chinese数以千计
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • hàng ngàn (của sth)
數以千計 数以千计 phát âm tiếng Việt:
  • [shu4 yi3 qian1 ji4]

Giải thích tiếng Anh
  • thousands (of sth)