中文 Trung Quốc
教職員
教职员
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhân viên giảng dạy và hành chính
教職員 教职员 phát âm tiếng Việt:
[jiao4 zhi2 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
teaching and administrative staff
教職員工 教职员工
教職工 教职工
教育 教育
教育學 教育学
教育家 教育家
教育工作者 教育工作者