中文 Trung Quốc
  • 故步自封 繁體中文 tranditional chinese故步自封
  • 故步自封 简体中文 tranditional chinese故步自封
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bị mắc kẹt trong những cách cũ (thành ngữ); từ chối thừa nhận những ý tưởng mới
  • stagnating và bảo thủ
故步自封 故步自封 phát âm tiếng Việt:
  • [gu4 bu4 zi4 feng1]

Giải thích tiếng Anh
  • stuck in the old ways (idiom); refusing to acknowledge new ideas
  • stagnating and conservative