中文 Trung Quốc
擴軍
扩军
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vũ khí
để mở rộng các lực lượng vũ trang
擴軍 扩军 phát âm tiếng Việt:
[kuo4 jun1]
Giải thích tiếng Anh
armament
to expand armed forces
擴音 扩音
擴音器 扩音器
擴音機 扩音机
擷取 撷取
擸 擸
擺 摆