中文 Trung Quốc
擴展塢
扩展坞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trạng thái không rõ
擴展塢 扩展坞 phát âm tiếng Việt:
[kuo4 zhan3 wu4]
Giải thích tiếng Anh
docking station
擴建 扩建
擴張 扩张
擴散 扩散
擴版 扩版
擴編 扩编
擴胸器 扩胸器