中文 Trung Quốc
撒野
撒野
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để hiển thị các hành vi shockingly xấu
cư xử atrociously
撒野 撒野 phát âm tiếng Việt:
[sa1 ye3]
Giải thích tiếng Anh
to display shockingly bad behavior
to behave atrociously
撒門 撒门
撒馬爾幹 撒马尔干
撒馬爾罕 撒马尔罕
撓敗 挠败
撓曲 挠曲
撓率 挠率