中文 Trung Quốc
  • 撇條 繁體中文 tranditional chinese撇條
  • 撇条 简体中文 tranditional chinese撇条
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (từ lóng) để đi vào nhà vệ sinh
撇條 撇条 phát âm tiếng Việt:
  • [pie3 tiao2]

Giải thích tiếng Anh
  • (slang) to go to the toilet