中文 Trung Quốc
搜證
搜证
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bảo đảm tìm kiếm
để tìm kiếm bằng chứng
搜證 搜证 phát âm tiếng Việt:
[sou1 zheng4]
Giải thích tiếng Anh
search warrant
to look for evidence
搜身 搜身
搜集 搜集
搞 搞
搞不懂 搞不懂
搞亂 搞乱
搞基 搞基