中文 Trung Quốc
搗騰
捣腾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để mua và bán
người bán dạo
搗騰 捣腾 phát âm tiếng Việt:
[dao3 teng2]
Giải thích tiếng Anh
to buy and sell
peddling
搗騰 捣腾
搗鬼 捣鬼
搗鼓 捣鼓
搛 搛
搜 搜
搜刮 搜刮