中文 Trung Quốc
揚聲器
扬声器
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
loa
揚聲器 扬声器 phát âm tiếng Việt:
[yang2 sheng1 qi4]
Giải thích tiếng Anh
speaker
揚菜 扬菜
揚言 扬言
揚起 扬起
揚長避短 扬长避短
揚雄 扬雄
揚鞭 扬鞭