中文 Trung Quốc
推舉
推举
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chọn
để lựa chọn
báo chí (cử tạ kỹ thuật)
推舉 推举 phát âm tiếng Việt:
[tui1 ju3]
Giải thích tiếng Anh
to elect
to choose
press (weightlifting technique)
推薦 推荐
推薦信 推荐信
推薦書 推荐书
推衍 推衍
推計 推计
推許 推许