中文 Trung Quốc
  • 推舉 繁體中文 tranditional chinese推舉
  • 推举 简体中文 tranditional chinese推举
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để chọn
  • để lựa chọn
  • báo chí (cử tạ kỹ thuật)
推舉 推举 phát âm tiếng Việt:
  • [tui1 ju3]

Giải thích tiếng Anh
  • to elect
  • to choose
  • press (weightlifting technique)