中文 Trung Quốc
  • 推服 繁體中文 tranditional chinese推服
  • 推服 简体中文 tranditional chinese推服
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để tin
  • để chiêm ngưỡng
推服 推服 phát âm tiếng Việt:
  • [tui1 fu2]

Giải thích tiếng Anh
  • to esteem
  • to admire