中文 Trung Quốc
推卻
推却
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đẩy lùi
từ chối
推卻 推却 phát âm tiếng Việt:
[tui1 que4]
Giải thích tiếng Anh
to repel
to decline
推及 推及
推問 推问
推土機 推土机
推子 推子
推宕 推宕
推官 推官