中文 Trung Quốc
  • 接球 繁體中文 tranditional chinese接球
  • 接球 简体中文 tranditional chinese接球
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để nhận được một quả bóng phục vụ (bóng chuyền, bóng vv)
  • để bắt một quả bóng ném bởi sb
接球 接球 phát âm tiếng Việt:
  • [jie1 qiu2]

Giải thích tiếng Anh
  • to receive a served ball (volleyball, tennis etc)
  • to catch a ball thrown by sb