中文 Trung Quốc
  • 探花 繁體中文 tranditional chinese探花
  • 探花 简体中文 tranditional chinese探花
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • ứng cử viên thứ 3 trong phần thi Han-lin
  • Xem 狀元|状元 [zhuang4 yuan2]
探花 探花 phát âm tiếng Việt:
  • [tan4 hua1]

Giải thích tiếng Anh
  • candidate who came third in the Han-lin examination
  • see 狀元|状元[zhuang4 yuan2]