中文 Trung Quốc
扎堆
扎堆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thu thập với nhau
扎堆 扎堆 phát âm tiếng Việt:
[zha1 dui1]
Giải thích tiếng Anh
to gather together
扎實 扎实
扎實推進 扎实推进
扎帶 扎带
扎扎實實 扎扎实实
扎染 扎染
扎根 扎根