中文 Trung Quốc
手頭
手头
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trong tay (ví dụ như tiền mặt)
手頭 手头 phát âm tiếng Việt:
[shou3 tou2]
Giải thích tiếng Anh
in hand (e.g. cash)
手頭現金 手头现金
手頭緊 手头紧
手風琴 手风琴
才 才
才不 才不
才兼文武 才兼文武