中文 Trung Quốc
手搖風琴
手摇风琴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tay cơ quan
hurdy-gurdy
手搖風琴 手摇风琴 phát âm tiếng Việt:
[shou3 yao2 feng1 qin2]
Giải thích tiếng Anh
hand organ
hurdy-gurdy
手搭涼棚 手搭凉棚
手書 手书
手札 手札
手板葫蘆 手板葫芦
手柄 手柄
手榴彈 手榴弹