中文 Trung Quốc
按照法律
按照法律
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
theo pháp luật
按照法律 按照法律 phát âm tiếng Việt:
[an4 zhao4 fa3 lu:4]
Giải thích tiếng Anh
according to the law
按照計劃 按照计划
按理 按理
按理說 按理说
按立憲治國 按立宪治国
按納 按纳
按脈 按脉