中文 Trung Quốc
拿辦
拿办
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bắt giữ cho hình phạt
拿辦 拿办 phát âm tiếng Việt:
[na2 ban4]
Giải thích tiếng Anh
to arrest for punishment
拿鐵 拿铁
拿鐵咖啡 拿铁咖啡
拿頂 拿顶
拿騷 拿骚
持 持
持不同政見 持不同政见