中文 Trung Quốc
拿得起放得下
拿得起放得下
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để được thích nghi với hoàn cảnh (thành ngữ)
拿得起放得下 拿得起放得下 phát âm tiếng Việt:
[na2 de5 qi3 fang4 de5 xia4]
Giải thích tiếng Anh
to be adaptable to circumstances (idiom)
拿手 拿手
拿手菜 拿手菜
拿捏 拿捏
拿摩溫 拿摩温
拿撒勒 拿撒勒
拿架子 拿架子