中文 Trung Quốc
拜年
拜年
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phải gọi một năm mới
để muốn sb một Chúc mừng năm mới
拜年 拜年 phát âm tiếng Việt:
[bai4 nian2]
Giải thích tiếng Anh
to pay a New Year call
to wish sb a Happy New Year
拜把子 拜把子
拜拜 拜拜
拜拜 拜拜
拜望 拜望
拜泉 拜泉
拜泉縣 拜泉县