中文 Trung Quốc
拓
拓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Tuo
拓 拓 phát âm tiếng Việt:
[Tuo4]
Giải thích tiếng Anh
surname Tuo
拓 拓
拓 拓
拓印 拓印
拓展 拓展
拓拔 拓拔
拓撲 拓扑