中文 Trung Quốc
投身
投身
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ném mình vào sth
投身 投身 phát âm tiếng Việt:
[tou2 shen1]
Giải thích tiếng Anh
to throw oneself into sth
投軍 投军
投遞 投递
投遞員 投递员
投靠 投靠
投鞭斷流 投鞭断流
投鼠忌器 投鼠忌器