中文 Trung Quốc
抒懷
抒怀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thể hiện cảm xúc
抒懷 抒怀 phát âm tiếng Việt:
[shu1 huai2]
Giải thích tiếng Anh
to express emotion
抒發 抒发
抓 抓
抓住 抓住
抓力 抓力
抓功夫 抓功夫
抓包 抓包