中文 Trung Quốc
承銷商
承销商
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bảo lãnh phát hành công ty
Đại lý
Đại lý bán hàng
承銷商 承销商 phát âm tiếng Việt:
[cheng2 xiao1 shang1]
Giải thích tiếng Anh
underwriting company
dealership
sales agency
承銷團 承销团
承銷店 承销店
承銷貨物 承销货物
承頭 承头
技 技
技倆 技俩