中文 Trung Quốc
所多瑪
所多玛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Sodom
所多瑪 所多玛 phát âm tiếng Việt:
[Suo3 duo1 ma3]
Giải thích tiếng Anh
Sodom
所多瑪與蛾摩拉 所多玛与蛾摩拉
所居 所居
所屬 所属
所幸 所幸
所得 所得
所得稅 所得税