中文 Trung Quốc
扳不倒兒
扳不倒儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tumbler
Roly-Poly
扳不倒兒 扳不倒儿 phát âm tiếng Việt:
[ban1 bu4 dao3 r5]
Giải thích tiếng Anh
tumbler
roly-poly
扳價 扳价
扳動 扳动
扳子 扳子
扳手 扳手
扳指 扳指
扳指兒 扳指儿