中文 Trung Quốc
扯後腿
扯后腿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để là một kéo hoặc trở ngại trên sb
扯後腿 扯后腿 phát âm tiếng Việt:
[che3 hou4 tui3]
Giải thích tiếng Anh
to be a drag or hindrance on sb
扯淡 扯淡
扯犢子 扯犊子
扯皮 扯皮
扯破 扯破
扯蛋 扯蛋
扯裂 扯裂