中文 Trung Quốc
扣肉
扣肉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thịt lợn hấp
扣肉 扣肉 phát âm tiếng Việt:
[kou4 rou4]
Giải thích tiếng Anh
steamed pork
扣關 扣关
扣除 扣除
扣題 扣题
扦 扦
扭 扭
扭傷 扭伤