中文 Trung Quốc
打馬虎眼
打马虎眼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chơi câm
để slack ra (thành ngữ)
打馬虎眼 打马虎眼 phát âm tiếng Việt:
[da3 ma3 hu5 yan3]
Giải thích tiếng Anh
to play dumb
to slack off (idiom)
打高爾夫 打高尔夫
打高爾夫球 打高尔夫球
打鬥 打斗
打鳥 打鸟
打麻雀運動 打麻雀运动
打黑 打黑