中文 Trung Quốc
打棚
打棚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(phương ngữ) để đùa
打棚 打棚 phát âm tiếng Việt:
[da3 peng2]
Giải thích tiếng Anh
(dialect) to joke
打槍 打枪
打樁 打桩
打樁機 打桩机
打死 打死
打殺 打杀
打氣 打气