中文 Trung Quốc
  • 恨不能 繁體中文 tranditional chinese恨不能
  • 恨不能 简体中文 tranditional chinese恨不能
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 恨不得 [hen4 bu5 de5]
恨不能 恨不能 phát âm tiếng Việt:
  • [hen4 bu5 neng2]

Giải thích tiếng Anh
  • see 恨不得[hen4 bu5 de5]