中文 Trung Quốc
  • 恞 繁體中文 tranditional chinese
  • 恞 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Vui vẻ
  • vui mừng
恞 恞 phát âm tiếng Việt:
  • [yi2]

Giải thích tiếng Anh
  • happy
  • joyous