中文 Trung Quốc
怹
怹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ông
cô
(lịch sự, như trái ngược với 他[ta1])
怹 怹 phát âm tiếng Việt:
[tan1]
Giải thích tiếng Anh
he
she
(courteous, as opposed to 他[ta1])
恁 恁
恁 恁
恁般 恁般
恂 恂
恃 恃
恃強欺弱 恃强欺弱