中文 Trung Quốc
戰艦
战舰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thiết giáp hạm
tàu chiến
戰艦 战舰 phát âm tiếng Việt:
[zhan4 jian4]
Giải thích tiếng Anh
battleship
warship
戰術 战术
戰術導彈 战术导弹
戰術核武器 战术核武器
戰馬 战马
戰鬥 战斗
戰鬥力 战斗力