中文 Trung Quốc
戰略核力量
战略核力量
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lực lượng hạt nhân chiến lược
戰略核力量 战略核力量 phát âm tiếng Việt:
[zhan4 lu:e4 he2 li4 liang5]
Giải thích tiếng Anh
strategic nuclear force
戰略核武器 战略核武器
戰略要點 战略要点
戰略轟炸機 战略轰炸机
戰禍 战祸
戰線 战线
戰績 战绩