中文 Trung Quốc
戰壕
战壕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rãnh
entrenchment
戰壕 战壕 phát âm tiếng Việt:
[zhan4 hao2]
Giải thích tiếng Anh
trench
entrenchment
戰壕熱 战壕热
戰士 战士
戰役 战役
戰慄 战栗
戰戰兢兢 战战兢兢
戰戰慄慄 战战栗栗