中文 Trung Quốc
戰勝
战胜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ưu tiên áp dụng trên
để đánh bại
để vượt qua
戰勝 战胜 phát âm tiếng Việt:
[zhan4 sheng4]
Giải thích tiếng Anh
to prevail over
to defeat
to surmount
戰區 战区
戰友 战友
戰國 战国
戰國時代 战国时代
戰國末 战国末
戰國末年 战国末年