中文 Trung Quốc
截肢
截肢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sự cưa đi (y học)
để cưa đi
截肢 截肢 phát âm tiếng Việt:
[jie2 zhi1]
Giải thích tiếng Anh
amputation (medicine)
to amputate
截至 截至
截距 截距
截長補短 截长补短
戭 戭
戮 戮
戮力同心 戮力同心