中文 Trung Quốc
  • 成吉思汗 繁體中文 tranditional chinese成吉思汗
  • 成吉思汗 简体中文 tranditional chinese成吉思汗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Thành Cát Tư Hãn (1162-1227)
成吉思汗 成吉思汗 phát âm tiếng Việt:
  • [Cheng2 ji2 si1 han2]

Giải thích tiếng Anh
  • Genghis Khan (1162-1227)