中文 Trung Quốc
  • 成佛 繁體中文 tranditional chinese成佛
  • 成佛 简体中文 tranditional chinese成佛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để trở thành một vị Phật
  • để đạt được giác ngộ
成佛 成佛 phát âm tiếng Việt:
  • [cheng2 fo2]

Giải thích tiếng Anh
  • to become a Buddha
  • to attain enlightenment