中文 Trung Quốc
  • 戎馬生涯 繁體中文 tranditional chinese戎馬生涯
  • 戎马生涯 简体中文 tranditional chinese戎马生涯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • quân đội cuộc sống (thành ngữ)
  • kinh nghiệm chiến tranh
戎馬生涯 戎马生涯 phát âm tiếng Việt:
  • [rong2 ma3 sheng1 ya2]

Giải thích tiếng Anh
  • army life (idiom)
  • the experience of war