中文 Trung Quốc
懶蟲
懒虫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lười biếng đồng (sự xúc phạm)
slob nhàn rỗi
懶蟲 懒虫 phát âm tiếng Việt:
[lan3 chong2]
Giải thích tiếng Anh
lazy fellow (insult)
idle slob
懶貓 懒猫
懶辦法 懒办法
懶驢上磨屎尿多 懒驴上磨屎尿多
懶鬼 懒鬼
懷 怀
懷 怀