中文 Trung Quốc
懶散
懒散
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không hoạt động
bất cẩn
lười biếng
không đau
cẩu thả
懶散 懒散 phát âm tiếng Việt:
[lan3 san3]
Giải thích tiếng Anh
inactive
careless
lazy
indolent
negligent
懶洋洋 懒洋洋
懶漢 懒汉
懶腰 懒腰
懶貓 懒猫
懶辦法 懒办法
懶驢上磨屎尿多 懒驴上磨屎尿多