中文 Trung Quốc
懶得
懒得
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không để cảm thấy như (làm sth)
thuyền để
懶得 懒得 phát âm tiếng Việt:
[lan3 de2]
Giải thích tiếng Anh
not to feel like (doing sth)
disinclined to
懶得搭理 懒得搭理
懶怠 懒怠
懶惰 懒惰
懶洋洋 懒洋洋
懶漢 懒汉
懶腰 懒腰