中文 Trung Quốc
愷
恺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vui tươi
loại
愷 恺 phát âm tiếng Việt:
[kai3]
Giải thích tiếng Anh
joyful
kind
愷弟 恺弟
愷徹 恺彻
愷悌 恺悌
愼 愼
愽 博
愾 忾