中文 Trung Quốc
感佩
感佩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chiêm ngưỡng với lòng biết ơn
感佩 感佩 phát âm tiếng Việt:
[gan3 pei4]
Giải thích tiếng Anh
to admire with gratitude
感傷 感伤
感光 感光
感冒 感冒
感到 感到
感動 感动
感化 感化